Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambiguousness




ambiguousness
[æm'bigju:əsnis]
Cách viết khác:
ambiguity
[,æmbi'gju:iti]
như ambiguity



tính nhập nhằng

/,æmbi'gju:iti/ (ambiguousness) /æm'bigjuəsnis/

danh từ
sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa
sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.