Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amends




amends
[ə'mendz]
danh từ số nhiều
sự bồi thường; sự đền bù
to make amends to somebody for something
đền bù; bồi thường


/ə'mendz/

danh từ số nhiều
sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại
to make amends for something đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.