Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ammonium




ammonium
[ə'mounjəm]
danh từ
(hoá học) Amoni
định ngữ
(thuộc) amoni
ammonium alum
phèn amoni
ammonium nitrate
amoni-nitrat
ammonium sulfate
amoni-sunfat
ammonium chloride
amoni-clorua


/ə'mounjəm/

danh từ
(hoá học) Amoni

định ngữ
(thuộc) amoni
ammonium alum phèn amoni
ammonium nitrate amoni-nitrat
ammonium sulfate amoni-sunfat
ammonium chloride amoni-clorua

Related search result for "ammonium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.