Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amortize




amortize
[ə'mɔ:taiz]
Cách viết khác:
amortise
[ə'mɔ:taiz]
ngoại động từ
truyền lại, để lại (tài sản)
trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
to amortize a debt
trả dần món nợ



tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế) thanh toán

/ə'mɔ:taiz/ (amortise) /ə'mɔ:taiz/

ngoại động từ
truyền lại, để lại (tài sản)
trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
to amortize a debt trả dần món nợ

Related search result for "amortize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.