Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaesthetic





anaesthetic
[,ænis'θetik]
tính từ
Cách viết khác:
anesthetic
[,ænis'θetik]
(y học) gây tê, gây mê
danh từ
(y học) thuốc tê, thuốc gây mê
to be under (an) anaesthetic
đang chịu tác dụng của thuốc gây mê
to give somebody a general anaesthetic
gây mê toàn thân cho ai (để người đó không còn cảm giác gì nữa)
a local anaesthetic for the removal of a tooth
gây mê tại chỗ (răng đau) để nhổ một cái răng


/,ænis'θetik/

tính từ (anesthetic) /,ænis'θetik/
(y học) gây tê, gây mê

danh từ
(y học) thuốc tê, thuốc gây mê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anaesthetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.