Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anagram




anagram
['ænəgræm]
danh từ
(ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái
'Reed' is an anagram of 'Deer'
'Reed' là từ đảo chữ của 'Deer'


/'ænəgræm/

danh từ
(ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anagram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.