Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ananias




ananias
[,ænə'naiəs]
danh từ
người nói dối, kẻ điêu ngoa


/,ænə'naiəs/

danh từ
người nói dối, kẻ điêu ngoa

Related search result for "ananias"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.