Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anastatic




anastatic
[,ænə'stætik]
tính từ
nổi (in, chạm...)
anastatic printing
sự in nổi


/,ænə'stætik/

tính từ
nổi (in, chạm...)
anastatic printing sự in nổi

Related search result for "anastatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.