Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ancient





ancient
['ein∫ənt]
tính từ
xưa, cổ
ancient Rome
cổ La mã (trước khi đế quốc La Mã tan rã)
ancient world
đời thượng cổ
ancient history
lịch sử cổ đại
ancient monument
di tích cổ
già, cao tuổi
danh từ
the ancients người La Mã và Hy lạp cổ đại
(từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển


/'einʃənt/

danh từ
xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)
ancient Rome cổ La mã
ancient word đời thượng cổ
(từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển

Related search result for "ancient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.