Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animator




animator
['ænimeitə]
danh từ
người cổ vũ
(điện ảnh) người làm phim hoạt hoạ



(Tech) hoạt họa viên

/'ænimeitə/

danh từ
người cổ vũ
(điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "animator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.