|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annulus
danh từ số nhiều annuli hay annuluses (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất) ngón nhẫn
annulus | ['ænjuləs] | | danh từ, số nhiều annuli hay annuluses | | | (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất) | | | ngón nhẫn |
hình khuyên
|
|
|
|