Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annunciate




annunciate
[ə'nʌn∫ieit]
ngoại động từ
công bố; loan báo, báo cho biết


/ə'nʌnʃieit/

ngoại động từ
công bố; loan báo, báo cho biết

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.