Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anoint




anoint
[ə'nɔint]
ngoại động từ
(to anoint somebody with something) xức dầu (với tính cách nghi lễ (tôn giáo) hoặc trong lễ phong tước hiệu)
The priest anointed the baby's forehead
Linh mục xức dầu thánh lên trán đứa trẻ
The priest anointed him king
Đức cha xức dầu thánh cho lão ta lên làm vua


/ə'nɔint/

ngoại động từ
xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
xức dầu thánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anoint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.