|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ant-catcher
ant-catcher | ['ænt,kæt∫ə] | | Cách viết khác: | | ant-thrush | | ['ænt'θrʌ∫] | | danh từ | | | (động vật học) loài két ăn kiến |
/'ænt'kætʃə/ (ant-thrush) /'ænt'θrʌʃ/ thrush) /'ænt'θrʌʃ/
danh từ (động vật học) loài két ăn kiến
|
|
|
|