|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antennary
antennary | [æn'tenəri] | | Cách viết khác: | | antennal | | [æn'tenl] | | tính từ | | | (thuộc) râu (của sâu bọ) | | | radiô (thuộc) anten |
/æn'tenəri/ (antennal) /æn'tenl/
tính từ (thuộc) râu (của sâu bọ) radiô (thuộc) anten
|
|
|
|