Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antependium




antependium
[,ænti'pendiəm]
danh từ
màn che bàn thờ


/,ænti'pendiəm/

danh từ
màn che bàn thờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.