Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anthony




anthony
['ænθəni]
danh từ
st anthony thần của những người nuôi lợn
con lợn nhỏ nhất trong lứa
st anthony's fire (y học) viêm quầng


/'æntəni/

danh từ
st anthony thần của những người nuôi lợn
con lợn nhỏ nhất trong lứa
(st) anthony's fire (y học) viêm quầng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anthony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.