Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiar




antiar
['æntiɑ:]
danh từ
(thực vật học) cây sui
chất độc nhựa sui


/'æntiɑ:/

danh từ
(thực vật học) cây sui
chất độc nhựa sui

Related search result for "antiar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.