Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimonic




antimonic
[,ænti'mɔnik]
tính từ
(hoá học) Antimonic
antimonic acid
axit antimonic


/,ænti'mɔnik/

tính từ
(hoá học) Antimonic
antimonic acid axit antimonic

Related search result for "antimonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.