|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiperiodic
antiperiodic | ['ænti,piəri'ɔdik] | | tính từ | | | (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ | | danh từ | | | (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ |
/'ænti,piəri'ɔdik/
tính từ (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ
danh từ (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ
|
|
|
|