Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiproton




antiproton
[,ænti'proutɔn]
danh từ
(vật lý) Antiproton


/,ænti'proutɔn/

danh từ
(vật lý) Antiproton, phãn proton


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.