Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiquary




antiquary
['æntikwəri]
danh từ
nhà khảo cổ
người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ


/'æntikwəri/

danh từ
nhà khảo cổ
người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.