Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiquity




antiquity
[æn'tikwiti]
danh từ
tình trạng cổ xưa
đời xưa
người đời xưa, cổ nhân
(số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
(số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa


/æn'tikwiti/

danh từ
tình trạng cổ xưa
đời xưa
người đời xưa, cổ nhân
(số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
(số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa

Related search result for "antiquity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.