Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antrum




antrum
['æntrəm]
danh từ, số nhiều antra
['æntrə]
(giải phẫu) hang


/'æntənim/

danh từ, số nhiều antra /'æntrə/
(giải phẫu) hang

Related search result for "antrum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.