Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apologetic




apologetic
[ə,pɔlə'dʒetik]
Cách viết khác:
apologetical
[ə,pɔlə'dʒetikəl]
tính từ
(apologetic about / for something) cảm thấy hoặc biểu lộ sự hối tiếc; xin lỗi
an apologetic letter, voice
bức thư xin lỗi, giọng ân hận
he was deeply apologetic about his late arrival
anh ấy vô cùng hối tiếc về việc anh ấy đến muộn


/ə,pɔlə'dʤetik/ (apologetical) /ə,pɔlə'dʤetikəl/

tính từ
biện hộ, biện giải
chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi

Related search result for "apologetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.