|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apsidal
apsidal | ['æpsidl] | | tính từ | | | (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung | | | (thiên văn học) cùng điểm |
(thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc) cận nhật và viễn nhật
/'æpsidl/
tính từ (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung (thiên văn học) cùng điểm
|
|
|
|