arched
arched | [ɑ:t∫t] | | tính từ | | | cong, uốn vòng cung, hình vòm | | | có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn | | | arched bridge | | cầu có nhịp cuốn |
/ɑ:tʃt/
tính từ cong, uốn vòng cung, hình vòm có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn arched bridge cầu có nhịp cuốn
|
|