Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arduous




arduous
['ɑ:djuəs]
tính từ
khó khăn, gian khổ, gay go
an arduous task
một công việc khó khăn gian khổ
hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi
arduous effort
sự cố gắng hết sức mình
cheo leo, khó trèo
an arduous path
con đường dốc


/'ɑ:djuəs/

tính từ
khó khăn, gian khổ, gay go
an arduous task một công việc khó khăn gian khổ
hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi
arduous effort sự cố gắng hết sức mình
dốc khó trèo
an arduous path con đường dốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arduous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.