cung a. of cyloid cung xicloit analytic a. cung giải tích circular a. cung tròn diurnal a. (thiên văn) nhật cung forward a. cung thuận free a. (giải tích) cung tự do major a. cung lớn minor a. cung nhỏ pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn regular a. cung chính quy short a. of cirele cung ngắn (của đường tròn) simple a. cung đơn
/ɑ:/
danh từ A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)