|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armature
armature | ['ɑ:mət∫ə] | | danh từ | | | (quân sự) áo giáp | | | (quân sự) vỏ sắt | | | (kỹ thuật) cốt, lõi | | | (điện học) phần ứng | | | neutral armature | | phần ứng trung hoà | | | polarized armature | | phần ứng phân cực | | | unipolar armature | | phần ứng đơn cực | | | (sinh vật học) giáp, vỏ giáp |
(Tech) phần cứng; cốt, lõi máy; ngàm; phần động
/'ɑ:mətjuə/
danh từ (quân sự) áo giáp (quân sự) vỏ sắt (kỹ thuật) cốt, lõi (điện học) phản ứng neutral armature phần ứng trung hoà polarized armature phần ứng phân cực unipolar armature phần ứng đơn cực (sinh vật học) giáp, vỏ giáp
|
|
|
|