Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armored




armored
['ɑ:məd]
Cách viết khác:
armoured
['ɑ:məd]
như armoured



(Tech) được bọc kim thuộc

/'ɑ:məd/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoured

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "armored"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.