Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armorer




danh từ
nhà sản xuất vũ khí
sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)



armorer
['ɑ:mərə]
Cách viết khác:
armourer
['ɑ:mərə]
như armourer


Related search result for "armor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.