Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
around





around


around

When something is around something, it is near or close to it.

[ə'raund]
phó từ
đây đó, theo nhiều hướng
to run/drive/walk/look around
chạy/láixe/đi bộ/nhìn đây đó
children playing around on the sand
trẻ con chơi đùa chỗ này chỗ kia trên cát
to travel around in Europe for six weeks
đi du lịch đó đây ở châu Âu tróngsau tuần
đây đó trong một phạm vi nhất định, quanh quẩn, loanh quanh
books left around on the floor
những quyển sách để rải rác trên sàn
to travel around
đi du lịch đó đây
trong khu vực chung quanh, gần
I can't see anyone around
tôi chẳng thấy ai quanh đây cả
khắp khu vực chung quanh hoặc khắp toà nhà
I'll send someone to show you around
tôi sẽ cho người đưa anh đi xem khắp chung quanh
you have 15 minutes to look around
anh có 15 phút đi xem khắp chung quanh
xoay 180 độ
turn around
hãy quay lại (hướng về phía ngược lại)
đang lưu thông; có thể có; dùng; mua được
there was a lot of money around in those days
ngày ấy có rất nhiều tiền được lưu hành
there will be new potatoes around in the shops soon
chẳng bao lâu nữa sẽ có khoai tây mới ở các cửa hàng
cable television has been around for some time now
đến nay truyền hình cáp đã được dùng một thời gian rồi
to be around
nổi bật trong một lĩnh vực nào đó; lịch lãm, từng trải (nhất là về tình dục)
a new tennis champion who could be around for the next few years
một nhà vô địch quần vợt mới có thể còn nổi bật trong vài năm nữa
she's been around as a film director
bà ta từng nổi lên trong vai trò đạo diễn điện ảnh
he pretends he's been around but he's really very immature
nó làm ra vẻ lịch lãm, chứ thật ra nó rất non nớt
you won't fool her - she's been around, you know
anh không gạt bà ta được đâu - bà ta là người từng trải, anh biết đấy
giới từ
đó đây, khắp
to travel around the country/world
đi du lịch khắp xứ/thế giới
running around the playground
chạy lung tung khắp sân chơi
chairs were left untidily around the room
ghế để bừa bãi khắp căn phòng
blobs of paint were dotted around the canvas
những vết sơn lốm đốm khắp mặt vải
gần (một nơi nào đó)
it's around here somewhere
ở đâu đó gần đây thôi
I saw him around the place this morning
sáng nay tôi thấy nó gần quảng trường
tạo nên một vòng tròn (quanh cái gì); vòng quanh
to walk around the house
đi vòng quanh nhà
he puts his arms around her shoulders
anh ta ôm lấy hai vai cô
to run around the block
chạy vòng quanh khối nhà
the earth moves around the sun
quả đất quay chung quanh mặt trời
theo đường cong (của cái gì)
going around the corner at 80 mph
lượn quanh góc phố với tốc độ 80 dặm/giờ
khoảng chừng (thời điểm hoặc ngày tháng)
see you around 7:30
sẽ gặp anh vào khoảng 7 giờ rưỡi
it'll be finished around Christmas
việc này sẽ xong vào khoảng Nôen
fashionable around the turn of the century
hợp thời trang vào khoảng cuối thế kỷ trước đầu thế kỷ này
it happened around 10 years ago
việc đó xảy ra cách đây khoảng 10 năm


/ə'raund/

phó từ
xung quanh
vòng quanh
the tree measures two meters around thân cây đo vòng quanh được hai mét
đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
to travel around đi du lịch đó đây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
around here quanh đây
to hang around ở quanh gần đây
to get (come) around gần lại, đến gần, sắp đến

giới từ
xung quanh, vòng quanh
to walk around the house đi vòng quanh nhà
đó đây, khắp
to travel around the country đi du lịch khắp xứ
khoảng chừng, gần
around a million khoảng chừng một triệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "around"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.