Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arras




arras
['ærəs]
danh từ
thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ


/'ærəs/

danh từ
thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ

Related search result for "arras"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.