| [ə'raivəl] |
| danh từ |
| | sự đến, sự tới nơi |
| | cheers greeted the arrival of the Queen |
| những tiếng hoan hô chào mừng nữ hoàng tới |
| | on (your) arrival at the hotel, please wait for further instructions |
| khi (anh) tới khách sạn, đề nghị anh hãy đợi thêm chỉ thị |
| | to await arrival |
| (nói về bức thư, gói hàng...) đợi (người nhận) đến |
| | người hoặc vật đến |
| | late arrivals must wait in the foyer |
| những người đến chậm phải đợi ở phòng giải lao |
| | we're expecting a new arrival in the family soon |
| chẳng bao lâu nữa gia đình chúng tôi sẽ có thêm một người (một đứa bé nữa sắp ra đời) |
| | chuyến hàng mới đến |