|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artillerist
artillerist | [ɑ:'tilərist] | | Cách viết khác: | | artilleryman |  | [ɑ:'tilərimæn] |  | danh từ | |  | (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh |
/ɑ:'tilərist/ (artilleryman) /ɑ:'tilərimən/
danh từ
(quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
|
|
|
|