Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artillery





artillery
[ɑ:'tiləri]
danh từ
(quân sự) pháo
heavy artillery
trọng pháo
pháo binh
khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo


/ɑ:'tiləri/

danh từ
(quân sự) pháo
heavy artillery trọng pháo
pháo binh
khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "artillery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.