the path started to ascend more steeply at this point
ở điểm đó, con đường bắt đầu đi lên dốc hơn
we watched the mists ascending from the valley below
chúng tôi ngắm nhìn sương mù từ thung lũng bên dưới bốc lên
notes ascending and descending the scale
những nốt nhạc lên cao rồi xuống thấp trên thang âm
ngoại động từ
trèo lên; lên
to ascend a mountain
trèo núi
to ascend a river
đi ngược dòng sông
to ascend the throne
lên ngôi vua
tăng, tiến, đi lên, trềo lên
/ə'send/
nội động từ lên, thăng to ascend in rank thăng cấp to ascend towards the source of a river đi ngược lên dòng sông dốc lên (con đường) the path began to ascend con đường bắt đầu dốc lên cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh) ngược (dòng thời gian)
ngoại động từ trèo lên; lên to ascend a mountain trèo núi to ascend a river đi ngược dòng sông to ascend the throne lên ngôi vua