Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascend





ascend
[ə'send]
động từ
đi lên hoặc lên tới cái gì
to ascend in rank
thăng cấp
to ascend towards the source of a river
đi ngược dòng sông
the path started to ascend more steeply at this point
ở điểm đó, con đường bắt đầu đi lên dốc hơn
we watched the mists ascending from the valley below
chúng tôi ngắm nhìn sương mù từ thung lũng bên dưới bốc lên
notes ascending and descending the scale
những nốt nhạc lên cao rồi xuống thấp trên thang âm
ngoại động từ
trèo lên; lên
to ascend a mountain
trèo núi
to ascend a river
đi ngược dòng sông
to ascend the throne
lên ngôi vua



tăng, tiến, đi lên, trềo lên

/ə'send/

nội động từ
lên, thăng
to ascend in rank thăng cấp
to ascend towards the source of a river đi ngược lên dòng sông
dốc lên (con đường)
the path began to ascend con đường bắt đầu dốc lên
cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
ngược (dòng thời gian)

ngoại động từ
trèo lên; lên
to ascend a mountain trèo núi
to ascend a river đi ngược dòng sông
to ascend the throne lên ngôi vua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ascend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.