Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aslant




aslant
[ə'slɑ:nt]
phó từ
nghiêng, xiên
giới từ
xiên qua, chéo qua


/ə'slɑ:nt/

phó từ & tính từ
nghiêng, xiên

giới từ
xiên qua, chéo qua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aslant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.