|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asperse
asperse | [əs'pə:s] | | ngoại động từ | | | vảy, rảy, rưới | | | to asperse with water | | vảy nước | | | nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ | | | to asperse someone's character with false rumours | | làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy |
/əs'pə:s/
ngoại động từ vảy, rảy, rưới to asperse with water vảy nước nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ to asperse someone's character with false rumours làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|