aspersion
aspersion | [əs'pə:∫n] | | danh từ | | | sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...) | | | sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống | | | to cast aspersions on somebody | | vu khống ai; bôi nhọ ai |
/əs'pə:ʃn/
danh từ sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...) sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống to cast aspersions on somebody vu khống ai; bôi nhọ ai
|
|