|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assay
assay | [ə'sei] | | danh từ | | | sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý) | | | assay furnace | | lò thử (vàng) | | | radioactive assay | | phép phân tích phóng xạ | | | kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì) | | động từ | | | thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...) | | | (nghĩa bóng) thử thách giá trị | | | thử làm (việc gì khó khăn) |
(thống kê) sự thí nghiệm, sự thử six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm
/ə'sei/
danh từ sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý) assay furnace lò thử (vàng) radioactive assay phép phân tích phóng xạ kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)
động từ thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...) (nghĩa bóng) thử thách giá trị thử làm (việc gì khó khăn)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assay"
|
|