Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assembly shop




assembly+shop
[ə'sembli,∫ɔp]
danh từ
(kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp


/ə'sembli'ʃɔp/

danh từ
(kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp

Related search result for "assembly shop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.