|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assimilability
assimilability | [ə,similə'biliti] | | danh từ | | | tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | tính có thể đồng hoá | | | (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh |
/ə,similə'biliti/
danh từ tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) tính có thể đồng hoá (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh
|
|
|
|