Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astigmatic




astigmatic
[,æstig'mætik]
tính từ
(y học) loạn thị



(Tech) loạn thị

/,æstig'mætik/

tính từ
(y học) loạn thị
(vật lý) Astimatic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "astigmatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.