Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attainder




attainder
[ə'teində]
danh từ
(pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
(pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
bill of attainder
lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)


/ə'teində/

danh từ
(pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật
(pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
bill of attainder lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.