Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
audiometer




audiometer
[,ɔ:di'ɔmitə]
danh từ
thiết bị đo sức nghe, thính lực kế



(Tech) âm kế, máy đo sức nghe

/,ɔ:di'ɔmitə/

danh từ
cái đo sức nghe

Related search result for "audiometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.