|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auditorium
auditorium | [,ɔ:di'tɔ:riəm] | | danh từ | | | phòng dành cho thính giả, thính phòng | | | it is not advisable to smoke in the auditorium | | không nên hút thuốc trong thính phòng |
(Tech) phòng nghe, thính đường
/,ɔ:di'tɔ:riəm/
danh từ phòng thính giả, giảng đường
|
|
|
|