Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auricula




auricula
[ə'rikjulə]
danh từ, số nhiều auriculas, auriculae
(thực vật học) cây tai gấu


/ə'rikjulə/

danh từ, số nhiều auriculas, auriculae
(thực vật học) cây tai gấu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auricula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.