Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autogamy




autogamy
[ɔ:'tɔgəmi]
danh từ
sự tự giao


/ɔ:'tɔgemi/

danh từ
sự tự giao

Related search result for "autogamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.